VinFast VF 9

5/5 - (1 bình chọn)
Giá bán Giá từ: 1.499.000.000 VNĐ
Phiên bản Giá bán kèm pin
Bản tiêu chuẩn Bản nâng cấp
Eco 1.499.000.000
Plus trần thép 1.699.000.000
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 5120 x 2000 x 1721 (mm)
  • Số chỗ ngồi: 07 chỗ ngồi
  • Chiều dài cơ sở xe: 3150 mm
  • Công suất: 402 hp;
  • Mô-men xoắn cực đại: 640 Nm
  • Dung lượng pin khả dụng (kWh): 92
  • Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP): 437
  • Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút): 26 phút (10 – 70%)

Tổng quan

VinFast VF9 2025 được trang bị động cơ điện hoàn toàn, là một bước tiến quan trọng trong phân khúc SUV 7 chỗ. Giá bán của xe nằm trong khoảng từ 1,380 tỷ đồng đến 1,866 tỷ đồng, cho thấy VinFast đang nỗ lực không ngừng nhằm thúc đẩy việc áp dụng xe điện trên diện rộng tại thị trường Việt Nam, mang lại nhiều sự lựa chọn hơn cho người dùng.

VinFast VF9 2025 định nghĩa lại chuẩn mực cho một chiếc SUV điện 7 chỗ hạng E, nổi bật với đẳng cấp và các tính năng cao cấp hơn hẳn so với các phiên bản xe điện đầu tiên như VinFast e34 và VF8. Trong một thị trường cạnh tranh mạnh mẽ như hiện nay, VinFast VF9 phô diễn giá trị xuất sắc thông qua giá cả hợp lý, trang bị tiên tiến và khả năng hoạt động mạnh mẽ, đưa ra một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một phương tiện mới.

Kích thước VinFast VF9 khá rộng rãi, thuộc phân khúc SUV cỡ E. Dù chiều dài – rộng – cao không bằng Ford Expedition nhưng so trục cơ sở thì VF9 nhỉnh hơn 38 mm. Chiều dài cơ sở của mẫu xe nhà VinFast cũng vượt trội hơn hơn các đối thủ khác như Hyundai Ioniq 5, Kia EV6 hay Tesla Model Y…

Ngoại thất

Trong khi mẫu xe SUV VF8 sở hữu thiết kế mềm mại, uyển chuyển thì VF9 lại có ngoại hình nam tính hơn nhờ sử dụng nhiều đường nét thẳng, góc cạnh. Thiết kế được lấy cảm hứng từ những chiếc du thuyền hạng sang, hoà hợp với những đường nét mạnh mẽ và phóng khoáng, đem lại vẻ ngoài độc đáo và sang trọng, xứng tầm với chủ nhân tinh hoa. VinFast VF9 có chiều dài tổng thể đạt 5.120 mm như một “chuyên cơ mặt đất” khi lăn bánh.

VF9 tự hào với một diện mạo đặc biệt, kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và tiên tiến, là biểu tượng của tư duy đổi mới trong lĩnh vực ô tô. Sự xuất hiện của mẫu xe này là kết quả của quá trình sáng tạo đến từ Pininfarina, một trong những nhà thiết kế xe nổi tiếng của Italia, với sự tuân theo lối thiết kế “Cân bằng Động – Dynamic Balance”VinFast VF9 ghi điểm bằng sự cân xứng và cuốn hút trong từng đường nét, mỗi chi tiết đều được thực hiện với sự tỉ mỉ cao, phản ánh sự kết hợp tinh tế giữa esthetic và hiệu suất. Điều này không chỉ làm nổi bật bản sắc của VinFast mà còn chứng tỏ sự hòa nhập giữa yếu tố truyền thống và đổi mới, giữa vẻ đẹp và công năng, mang đến cho VF 9 danh hiệu của một kiệt tác di động, kiêu hãnh trên mọi nẻo đường.

Phía trước của VinFast VF9 2025 thu hút ánh nhìn với thiết kế đậm chất lực lượng và tính chất nam tính, được làm dịu bởi những đường cong tao nhã. Cấu trúc ca-pô của xe nổi bật với các chi tiết dập nổi, tạo hình ảnh như các bó cơ, điểm tô thêm vẻ đẹp mạnh mẽ và vững chắc. Hãng xe này còn mang đến một thiết kế đặc trưng cho lưới tản nhiệt giả, đem lại một điểm nhấn khác biệt, phân biệt nó với những mẫu xe điện cùng loại trong danh mục sản phẩm của hãng.

Trên xe VinFast VF9, điểm nhấn chính là dải đèn LED định vị, với thiết kế sang trọng mô phỏng hình dáng cánh chim, ôm lấy logo chữ V tự hào ở trung tâm. Hệ thống đèn pha trên xe áp dụng công nghệ LED Matrix cao cấp, tích hợp những tính năng độc đáo như khả năng tự động điều chỉnh sáng, tắt và điều khiển góc chiếu của đèn pha một cách thông minh, cải thiện đáng kể tầm nhìn và sự an toàn khi lái xe dưới mọi điều kiện ánh sáng.

Mặt trước của xe gây ấn tượng với việc trang bị thanh ốp mạ crôm, mang thiết kế uốn lượn mềm mại và đầy tinh tế. Cùng với đó, lỗ hút gió ở phía dưới có kích thước lớn, không chỉ giúp làm mát hệ thống pin mà còn tối ưu hóa luồng không khí qua xe, góp phần tăng cường hiệu suất.

Ở phần thân xe VinFast VF9 có la zăng khủng hơn các đối thủ khi sở hữu bộ vành lớn 21 inch. VF9 còn có 1 chi tiết đáng chú ý khác là phần kính ở hông xe được tách làm đôi ở cột C bởi logo chữ “V” của VinFast.

Đuôi xe VinFast VF9 nổi bật với đèn hậu LED có tạo hình dạng chữ “V” kéo dài rất quen thuộc khi đã xuất hiện trên Lux SA2.0. Dải LED trên VF9 được làm dày bản hơn để phù hợp với ngoại hình đồ sộ của VF9. Phía trên cao là cánh lướt gió cỡ lớn mang đến cái nhìn khoẻ khoắn, đồng thời góp phần cải thiện tính khí động học.

Tay nắm cửa, kính và đường viền phẳng với thân xe, đi kèm với phần mái dốc khí động học và kính bên thuôn. Logo VF e36 còn được đặt ở phần trung tâm của trụ C.

Nội thất

Xe điện VinFast VF9 lấn lướt các mẫu xe SUV hạng sang cỡ lớn như Mercedes-Benz GLS (3135 mm) và BMW X7 (3015 mm). Nếu bạn cần tìm mẫu xe SUV đề cao sự hưởng thụ, không gian rộng rãi thì VinFast VF9 hoàn toàn phù hợp. Khoang cabin của VinFast VF9 được thiết kế theo phong cách tối giản, kết hợp giữa vẻ đẹp sang trọng và sự tiện nghi, sử dụng các vật liệu cao cấp. Điểm nhấn nổi bật bên trong là hệ thống đèn trang trí, cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc, làm tăng thêm vẻ ấn tượng và thu hút cho nội thất VF 9.

Vô lăng của VinFast VF9 được thiết kế với sự chú trọng vào tính năng và thoải mái cho người lái, kết hợp giữa vẻ ngoại thất hiện đại và cảm giác cầm nắm chắc chắn. Có thể tích hợp nhiều công nghệ tiện ích như điều khiển bằng giọng nói, các phím chức năng cảm ứng để tăng cường trải nghiệm lái xe. VinFast VF9 được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da có thiết kế dạng đáy phẳng thể thao. Khu vực điều khiển trung tâm có thiết kế các nút bấm được xếp thẳng hàng rất độc đáo, tạo sự thuận tiện cho tài xế khi thao tác.

Trong cabin của VinFast VF9, điểm nổi bật là một màn hình thông tin giải trí cỡ lớn, ngang khoảng 15,4 inch, tích hợp đầy đủ các tính năng điều khiển đa phương tiện và thông tin. Dưới màn hình, bảng điều khiển được thiết kế dạng nút bấm, sắp xếp theo một hàng ngang, mang lại vẻ ngoại thất vô cùng hiện đại và thuận tiện cho người sử dụng.

VinFast VF9 rất dễ khiến khách hàng liên tưởng đến những mẫu xe điện Tesla khi không có bảng đồng hồ phía sau vô lăng.

Tương tự như xe điện VF8, mẫu xe VinFast VF9 cũng được trang bị dàn điều hoà tự động có màng lọc HEPA với than hoạt tính đem đến bầu không khí trong lành và mát mẻ trong cabin xe.

Hàng ghế trước trong VinFast VF9 được tích hợp hệ thống sưởi, tạo ra sự ấm áp và thoải mái cho người ngồi trong thời tiết lạnh giá. Đối với phiên bản Plus, không chỉ có chức năng sưởi mà còn có hệ thống thông gió để nâng cao mức độ thoải mái.

Về cơ chế điều chỉnh ghế, phiên bản Plus của VinFast VF 9 cho phép ghế lái được điều chỉnh điện ở 12 hướng và bao gồm chức năng ghi nhớ vị trí, còn ghế hành khách có thể được điều chỉnh điện ở 10 hướng. Phiên bản Eco, mặt khác, cung cấp khả năng điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái và 6 hướng cho ghế hành khách, vẫn mang lại sự thuận tiện và thoải mái cho người dùng.

Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên VF9 như màn hình cảm ứng trung tâm 15.4 inch, buồng lái ảo e-cockpit tích hợp ứng dụng AI, nhận diện gương mặt, trợ lý ảo đa ngôn ngữ…

Vận hành

Xe điện VinFast VF 9 được trang bị 2 động cơ điện cho khả năng sản sinh công suất tối đa 402 mã lực, mô men xoắn cực đại 620 Nm. Đi kèm là hệ dẫn động AWD / 2 cầu toàn thời gian mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ.

Mặc dù sở hữu ngoại hình bề thế nhưng theo công bố từ hãng xe Việt, VinFast VF 9 chỉ mất 6.5 giây để tăng tốc từ 0-100km/h. Xe VF9 bản tiêu chuẩn sẽ có phạm vi hoạt động 626 km sau mỗi lần sạc đầy.

Tới thời điểm hiện tại, chưa có hãng xe nào trên thế giới lắp động cơ điện cho một chiếc SUV Full-Size như VF 9. Bởi nó đòi hỏi hiệu suất pin cao để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng hoạt động kéo theo giá bán đắt đỏ.

An toàn

Euro NCAP và NHTSA đều đánh VinFast VF 9 đạt tiêu chuẩn an toàn 05 sao. Các bộ pin của VF9 được VinFast đặt dưới sàn xe để chống lật. Khả năng chịu nhiệt độ từ -40 độ C đến 80 độ C. VinFast VF 9 được trang bị 11 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí rèm, 2 túi khí bên hông hàng ghế trước, 2 túi khí bên hông hàng ghế sau, 2 túi khí chân hàng ghế trước và 1 túi khí trung tâm hàng ghế trước.

Ngoài ra, VF9 trang bị tiêu chuẩn gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao, hỗ trợ di chuyển khi tắc đường, hỗ trợ lái đường cao tốc, tự động chuyển làn, hỗ trợ đỗ xe an toàn phần trong trường hợp người lái ngồi trong xe và tự đỗ xe khi người lái giám sát bên ngoài, triệu tập xe thông minh.

VinFast VF9 Eco sử dụng pin LFP 106 kWh được cung cấp bởi đối tác Gotion Light-Trung Quốc. Pin LFP là loại pin mà Vinfast và các công ty lớn trong ngành công nghiệp xe gần đây đều đổ xô vào nghiên cứu. Có thể mẫu xe này được sử dụng công nghệ sạc nhanh của StoreDot, giúp rút ngắn quá trình sạc.

Xe điện VF9 sở hữu tính năng tự hành cấp độ 2-3 với 30 tính năng thông minh chia làm 07 nhóm hệ thống hỗ trợ người lái và an toàn:

  • Hệ thống trợ lái thông minh
  • Hệ thống kiểm soát làn thích ưng
  • Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động
  • Hệ thống cảnh báo va chạm đa điểm
  • Hệ thống giảm thiểu và chạm toàn diện
  • Hệ thống đỗ xe tự động thông minh
  • Hệ thống giám sát người lái

Với 07 hệ thống trên thì VinFast VF9 có thể là một trong số ít mẫu xe trong phân khúc có nhiều tính năng hỗ trợ người lái như vậy.

Thông số

PHIÊN BẢN VF9 ECO VF9 PLUS
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 3149
Dài x Rộng x Cao (mm) 5119 x 2004 x 1696
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 194
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) 212
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) 926
Dung tích khoang chứa hành lý – Phía trước  75L tính đến bề mặt bồn, 100L tính đến mặt dưới nắp capo
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) 75
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ VinFast VF 9
Loại động cơ  2 động cơ (loại 150 kW)
Công suất tối đa (kW/hp) 300/402
Mô men xoắn cực đại (Nm) 620
Tốc độ tối đa (km/h) 200
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) 6,8
Pin
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 123
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) 626 580 (602 trần kính)
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) 35 phút
Thông số truyền động khác
Dẫn động AWD/ 2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió
Vành & lốp bánh xe
Kích thước la-zăng 20 Inch 21 Inch (tùy chọn: 22 inch)
Loại la-zăng Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè
Khung gầm khác
Trợ lực lái Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn
Đèn pha LED Matrix
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh
Tự động quay góc chiếu đèn (đèn liếc)
Ngoại thất khác
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) LED
Đèn chào mừng
Đèn sương mù trước Tiêu chuẩn
Đèn sương mù sau Tiêu chuẩn
Đèn chiếu góc Tiêu chuẩn
Đèn hậu LED
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau
Gương
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí
Cửa xe
Tay nắm cửa Loại ẩn
Cơ chế lẫy mở cửa Nút bấm điện
Cửa hít
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Kính đen mờ, theo thông số thị trường Mỹ
Đèn chiếu sáng khi mở cửa Chiếu hình logo
Cốp xe
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện
Đóng/Mở cốp đá chân
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá cốp) Tiêu chuẩn
Sưởi kính sau
Ngoại thất khác
Kính chắn gió, chóng tia UV
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Tấm bảo vệ dưới thân xe
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Ghế toàn xe
Số chỗ ngồi 7 7 hoặc 6
Chất liệu bọc ghế Giả da Da nhân tạo
Ghế lái
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 12 hướng
Ghế lái nhớ vị trí Không
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái massage
Ghế lái có thông gió
Ghế lái có sưới
Ghế phụ
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có massage
Ghế phụ có thông gió
Ghế phụ có sưởi
Hàng ghế 2
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng Chỉnh điện 4 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ 40:20:40, dễ vào hàng 3 40:20:40, dễ vào hàng 3
Hàng ghế thứ 2 có thông gió
Hàng ghế thứ 2 có massage
Hàng ghế thứ 2 có sưởi
Ghế VIP 6 chỗ: Có, khách hàng lựa chọn từ đầu khi mua xe

7 chỗ: Không

Ghế VIP chỉnh điện 6 chỗ: Chỉnh điện 8 hướng

7 chỗ: Không

Hộp đồ hàng ghế sau 6 chỗ: Có sạc không dây

7 chỗ: Không

Tựa đầu ghế VIP Chỉnh cơ cao thấp
Ghế VIP massage
ghế VIP có thông gió
Ghế VIP có sưởi
Ghế hàng 3
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 Chỉnh cơ cao thấp
Thao tác gập hàng ghế thứ 3 Có dây kéo (lưng ghế)
Vô lăng
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng Bọc da (trước tháng 3/2024) bọc da nhân tạo (từ tháng 3/2024)
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS
Sưởi tay lái
Nhớ vị trí vô lăng
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa Trước 2024: Tự động, 2 vùng

2024: Tự động, 3 vùng

Trước 2024: Tự động, 2 vùng (trần kim loại)

Tự động, 3 vùng (trần kính)

 

 

2024: Tự động, 3 vùng (trần kính & trần kim loại)

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin Combi 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng
Ống thông gió dưới chân hành khách sau
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau 8 inch
Màn hình hiển thị HUD
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 2 2 (ghế dài), 4 ghế VIP)
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 3 2
Cổng kết nối USB loại C
Cổng sạc 12V khoang hành lý
Ổ điện xoay chiểu Có | 220V
Sạc không dây
Kết nối wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Hệ thống loa
Hệ thống loa 13
Loa trầm 1
Hệ thống đèn nội thất
Đèn trang trí nội thất Có (đa màu)
Đèn chiếu khoang để chân
Trần kính toàn cảnh Tùy chọn
Nội thất và tiện nghi khác
Phanh tay Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 9
Mức đánh giá an toàn ASEAN NCAP 5*
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế sau
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế  thứ 2
Hệ thống túi khí 11 túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 túi khí
Túi khí rèm 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1
Phát hiện sự hiện diện của trẻ em Tiêu chuẩn
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành khách
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
CÁC TÍNH NĂNG ADAS
Trợ lái trên đường cao tốc
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
Trợ lái làn
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
Giám sát hành trình thích ứng
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm
Phanh tự động khẩn cấp trước
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Đèn pha tự động & các tính năng khác
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng Đèn pha thích ứng
Hệ thống giám sát lái xe
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT**
Điều khiển xe thông minh
Điều khiển chức năng trên xe
Chế độ Người lạ
Chế độ Thú cưng
Chế độ Cắm trại
Chế độ giảm âm báo
Chế độ rửa xe
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái
Đồng bộ và quản lý tài khoản
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing)
Cài đặt thời gian hoạt động của xe
Điều hướng – Dẫn đường
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực
Hiển thị bản độ vệ tinh
Định vị vị trí xe từ xa
An ninh – An toàn
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
Tiện ích gia đình 
Hỏi đáp trợ lý ảo
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo
Kết nối Android Auto và Apple Carplay
Giải trí âm thanh
Xem phim/video
Chơi trò chơi điện tử
Tra cứu và truy cập internet
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói
Cập nhật phần mềm từ xa
Cập nhật phần mềm từ xa
Dịch vụ về xe
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng
Quản lý sạc
eSim đa nhà mạng
CÁC TÍNH NĂNG THEO LUẬT
Năng lượng tiêu thụ WLTP – nguồn sạc 3.5kW 27,14 27,79
Năng lượng tiêu thụ WLTP – nguồn sạc 115kW 23,83 24,1
Bình chọn bài viết:
5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo
090 4444 056
Đăng ký báo giá