VinFast VF 9
Phiên bản | Giá bán kèm pin | |
Bản tiêu chuẩn | Bản nâng cấp | |
Eco | 1.499.000.000 | |
Plus trần thép | 1.699.000.000 |
- Dài x Rộng x Cao (mm): 5120 x 2000 x 1721 (mm)
- Số chỗ ngồi: 07 chỗ ngồi
- Chiều dài cơ sở xe: 3150 mm
- Công suất: 402 hp;
- Mô-men xoắn cực đại: 640 Nm
- Dung lượng pin khả dụng (kWh): 92
- Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP): 437
- Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút): 26 phút (10 – 70%)
Tổng quan
VinFast VF9 2025 được trang bị động cơ điện hoàn toàn, là một bước tiến quan trọng trong phân khúc SUV 7 chỗ. Giá bán của xe nằm trong khoảng từ 1,380 tỷ đồng đến 1,866 tỷ đồng, cho thấy VinFast đang nỗ lực không ngừng nhằm thúc đẩy việc áp dụng xe điện trên diện rộng tại thị trường Việt Nam, mang lại nhiều sự lựa chọn hơn cho người dùng.
VinFast VF9 2025 định nghĩa lại chuẩn mực cho một chiếc SUV điện 7 chỗ hạng E, nổi bật với đẳng cấp và các tính năng cao cấp hơn hẳn so với các phiên bản xe điện đầu tiên như VinFast e34 và VF8. Trong một thị trường cạnh tranh mạnh mẽ như hiện nay, VinFast VF9 phô diễn giá trị xuất sắc thông qua giá cả hợp lý, trang bị tiên tiến và khả năng hoạt động mạnh mẽ, đưa ra một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một phương tiện mới.
Kích thước VinFast VF9 khá rộng rãi, thuộc phân khúc SUV cỡ E. Dù chiều dài – rộng – cao không bằng Ford Expedition nhưng so trục cơ sở thì VF9 nhỉnh hơn 38 mm. Chiều dài cơ sở của mẫu xe nhà VinFast cũng vượt trội hơn hơn các đối thủ khác như Hyundai Ioniq 5, Kia EV6 hay Tesla Model Y…
Ngoại thất
Trong khi mẫu xe SUV VF8 sở hữu thiết kế mềm mại, uyển chuyển thì VF9 lại có ngoại hình nam tính hơn nhờ sử dụng nhiều đường nét thẳng, góc cạnh. Thiết kế được lấy cảm hứng từ những chiếc du thuyền hạng sang, hoà hợp với những đường nét mạnh mẽ và phóng khoáng, đem lại vẻ ngoài độc đáo và sang trọng, xứng tầm với chủ nhân tinh hoa. VinFast VF9 có chiều dài tổng thể đạt 5.120 mm như một “chuyên cơ mặt đất” khi lăn bánh.
VF9 tự hào với một diện mạo đặc biệt, kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và tiên tiến, là biểu tượng của tư duy đổi mới trong lĩnh vực ô tô. Sự xuất hiện của mẫu xe này là kết quả của quá trình sáng tạo đến từ Pininfarina, một trong những nhà thiết kế xe nổi tiếng của Italia, với sự tuân theo lối thiết kế “Cân bằng Động – Dynamic Balance”. VinFast VF9 ghi điểm bằng sự cân xứng và cuốn hút trong từng đường nét, mỗi chi tiết đều được thực hiện với sự tỉ mỉ cao, phản ánh sự kết hợp tinh tế giữa esthetic và hiệu suất. Điều này không chỉ làm nổi bật bản sắc của VinFast mà còn chứng tỏ sự hòa nhập giữa yếu tố truyền thống và đổi mới, giữa vẻ đẹp và công năng, mang đến cho VF 9 danh hiệu của một kiệt tác di động, kiêu hãnh trên mọi nẻo đường.
Phía trước của VinFast VF9 2025 thu hút ánh nhìn với thiết kế đậm chất lực lượng và tính chất nam tính, được làm dịu bởi những đường cong tao nhã. Cấu trúc ca-pô của xe nổi bật với các chi tiết dập nổi, tạo hình ảnh như các bó cơ, điểm tô thêm vẻ đẹp mạnh mẽ và vững chắc. Hãng xe này còn mang đến một thiết kế đặc trưng cho lưới tản nhiệt giả, đem lại một điểm nhấn khác biệt, phân biệt nó với những mẫu xe điện cùng loại trong danh mục sản phẩm của hãng.
Trên xe VinFast VF9, điểm nhấn chính là dải đèn LED định vị, với thiết kế sang trọng mô phỏng hình dáng cánh chim, ôm lấy logo chữ V tự hào ở trung tâm. Hệ thống đèn pha trên xe áp dụng công nghệ LED Matrix cao cấp, tích hợp những tính năng độc đáo như khả năng tự động điều chỉnh sáng, tắt và điều khiển góc chiếu của đèn pha một cách thông minh, cải thiện đáng kể tầm nhìn và sự an toàn khi lái xe dưới mọi điều kiện ánh sáng.
Mặt trước của xe gây ấn tượng với việc trang bị thanh ốp mạ crôm, mang thiết kế uốn lượn mềm mại và đầy tinh tế. Cùng với đó, lỗ hút gió ở phía dưới có kích thước lớn, không chỉ giúp làm mát hệ thống pin mà còn tối ưu hóa luồng không khí qua xe, góp phần tăng cường hiệu suất.
Ở phần thân xe VinFast VF9 có la zăng khủng hơn các đối thủ khi sở hữu bộ vành lớn 21 inch. VF9 còn có 1 chi tiết đáng chú ý khác là phần kính ở hông xe được tách làm đôi ở cột C bởi logo chữ “V” của VinFast.
Đuôi xe VinFast VF9 nổi bật với đèn hậu LED có tạo hình dạng chữ “V” kéo dài rất quen thuộc khi đã xuất hiện trên Lux SA2.0. Dải LED trên VF9 được làm dày bản hơn để phù hợp với ngoại hình đồ sộ của VF9. Phía trên cao là cánh lướt gió cỡ lớn mang đến cái nhìn khoẻ khoắn, đồng thời góp phần cải thiện tính khí động học.
Tay nắm cửa, kính và đường viền phẳng với thân xe, đi kèm với phần mái dốc khí động học và kính bên thuôn. Logo VF e36 còn được đặt ở phần trung tâm của trụ C.
Nội thất
Xe điện VinFast VF9 lấn lướt các mẫu xe SUV hạng sang cỡ lớn như Mercedes-Benz GLS (3135 mm) và BMW X7 (3015 mm). Nếu bạn cần tìm mẫu xe SUV đề cao sự hưởng thụ, không gian rộng rãi thì VinFast VF9 hoàn toàn phù hợp. Khoang cabin của VinFast VF9 được thiết kế theo phong cách tối giản, kết hợp giữa vẻ đẹp sang trọng và sự tiện nghi, sử dụng các vật liệu cao cấp. Điểm nhấn nổi bật bên trong là hệ thống đèn trang trí, cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc, làm tăng thêm vẻ ấn tượng và thu hút cho nội thất VF 9.
Vô lăng của VinFast VF9 được thiết kế với sự chú trọng vào tính năng và thoải mái cho người lái, kết hợp giữa vẻ ngoại thất hiện đại và cảm giác cầm nắm chắc chắn. Có thể tích hợp nhiều công nghệ tiện ích như điều khiển bằng giọng nói, các phím chức năng cảm ứng để tăng cường trải nghiệm lái xe. VinFast VF9 được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da có thiết kế dạng đáy phẳng thể thao. Khu vực điều khiển trung tâm có thiết kế các nút bấm được xếp thẳng hàng rất độc đáo, tạo sự thuận tiện cho tài xế khi thao tác.
Trong cabin của VinFast VF9, điểm nổi bật là một màn hình thông tin giải trí cỡ lớn, ngang khoảng 15,4 inch, tích hợp đầy đủ các tính năng điều khiển đa phương tiện và thông tin. Dưới màn hình, bảng điều khiển được thiết kế dạng nút bấm, sắp xếp theo một hàng ngang, mang lại vẻ ngoại thất vô cùng hiện đại và thuận tiện cho người sử dụng.
VinFast VF9 rất dễ khiến khách hàng liên tưởng đến những mẫu xe điện Tesla khi không có bảng đồng hồ phía sau vô lăng.
Tương tự như xe điện VF8, mẫu xe VinFast VF9 cũng được trang bị dàn điều hoà tự động có màng lọc HEPA với than hoạt tính đem đến bầu không khí trong lành và mát mẻ trong cabin xe.
Hàng ghế trước trong VinFast VF9 được tích hợp hệ thống sưởi, tạo ra sự ấm áp và thoải mái cho người ngồi trong thời tiết lạnh giá. Đối với phiên bản Plus, không chỉ có chức năng sưởi mà còn có hệ thống thông gió để nâng cao mức độ thoải mái.
Về cơ chế điều chỉnh ghế, phiên bản Plus của VinFast VF 9 cho phép ghế lái được điều chỉnh điện ở 12 hướng và bao gồm chức năng ghi nhớ vị trí, còn ghế hành khách có thể được điều chỉnh điện ở 10 hướng. Phiên bản Eco, mặt khác, cung cấp khả năng điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái và 6 hướng cho ghế hành khách, vẫn mang lại sự thuận tiện và thoải mái cho người dùng.
Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên VF9 như màn hình cảm ứng trung tâm 15.4 inch, buồng lái ảo e-cockpit tích hợp ứng dụng AI, nhận diện gương mặt, trợ lý ảo đa ngôn ngữ…
Vận hành
Xe điện VinFast VF 9 được trang bị 2 động cơ điện cho khả năng sản sinh công suất tối đa 402 mã lực, mô men xoắn cực đại 620 Nm. Đi kèm là hệ dẫn động AWD / 2 cầu toàn thời gian mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ.
Mặc dù sở hữu ngoại hình bề thế nhưng theo công bố từ hãng xe Việt, VinFast VF 9 chỉ mất 6.5 giây để tăng tốc từ 0-100km/h. Xe VF9 bản tiêu chuẩn sẽ có phạm vi hoạt động 626 km sau mỗi lần sạc đầy.
Tới thời điểm hiện tại, chưa có hãng xe nào trên thế giới lắp động cơ điện cho một chiếc SUV Full-Size như VF 9. Bởi nó đòi hỏi hiệu suất pin cao để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng hoạt động kéo theo giá bán đắt đỏ.
An toàn
Euro NCAP và NHTSA đều đánh VinFast VF 9 đạt tiêu chuẩn an toàn 05 sao. Các bộ pin của VF9 được VinFast đặt dưới sàn xe để chống lật. Khả năng chịu nhiệt độ từ -40 độ C đến 80 độ C. VinFast VF 9 được trang bị 11 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí rèm, 2 túi khí bên hông hàng ghế trước, 2 túi khí bên hông hàng ghế sau, 2 túi khí chân hàng ghế trước và 1 túi khí trung tâm hàng ghế trước.
Ngoài ra, VF9 trang bị tiêu chuẩn gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao, hỗ trợ di chuyển khi tắc đường, hỗ trợ lái đường cao tốc, tự động chuyển làn, hỗ trợ đỗ xe an toàn phần trong trường hợp người lái ngồi trong xe và tự đỗ xe khi người lái giám sát bên ngoài, triệu tập xe thông minh.
VinFast VF9 Eco sử dụng pin LFP 106 kWh được cung cấp bởi đối tác Gotion Light-Trung Quốc. Pin LFP là loại pin mà Vinfast và các công ty lớn trong ngành công nghiệp xe gần đây đều đổ xô vào nghiên cứu. Có thể mẫu xe này được sử dụng công nghệ sạc nhanh của StoreDot, giúp rút ngắn quá trình sạc.
Xe điện VF9 sở hữu tính năng tự hành cấp độ 2-3 với 30 tính năng thông minh chia làm 07 nhóm hệ thống hỗ trợ người lái và an toàn:
- Hệ thống trợ lái thông minh
- Hệ thống kiểm soát làn thích ưng
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động
- Hệ thống cảnh báo va chạm đa điểm
- Hệ thống giảm thiểu và chạm toàn diện
- Hệ thống đỗ xe tự động thông minh
- Hệ thống giám sát người lái
Với 07 hệ thống trên thì VinFast VF9 có thể là một trong số ít mẫu xe trong phân khúc có nhiều tính năng hỗ trợ người lái như vậy.
Thông số
PHIÊN BẢN | VF9 ECO | VF9 PLUS |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3149 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5119 x 2004 x 1696 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) | 212 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) | 926 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Phía trước | 75L tính đến bề mặt bồn, 100L tính đến mặt dưới nắp capo | |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ VinFast VF 9 |
||
Loại động cơ | 2 động cơ (loại 150 kW) | |
Công suất tối đa (kW/hp) | 300/402 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 6,8 | |
Pin | ||
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 123 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 626 | 580 (602 trần kính) |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 35 phút | |
Thông số truyền động khác | ||
Dẫn động | AWD/ 2 cầu toàn thời gian | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió | |
Vành & lốp bánh xe | ||
Kích thước la-zăng | 20 Inch | 21 Inch (tùy chọn: 22 inch) |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Khung gầm khác | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
NGOẠI THẤT | ||
Hệ thống đèn | ||
Đèn pha | LED Matrix | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có | |
Tự động quay góc chiếu đèn (đèn liếc) | Có | |
Ngoại thất khác | ||
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù trước | Tiêu chuẩn | |
Đèn sương mù sau | Tiêu chuẩn | |
Đèn chiếu góc | Tiêu chuẩn | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có | |
Gương | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | |
Cửa xe | ||
Tay nắm cửa | Loại ẩn | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | |
Cửa hít | Có | |
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ, theo thông số thị trường Mỹ | |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Chiếu hình logo | |
Cốp xe | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | |
Đóng/Mở cốp đá chân | Có | |
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá cốp) | Tiêu chuẩn | Có |
Sưởi kính sau | Có | |
Ngoại thất khác | ||
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái massage | Có | |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế lái có sưới | Có | |
Ghế phụ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ có massage | Có | |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
Ghế phụ có sưởi | Có | |
Hàng ghế 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 40:20:40, dễ vào hàng 3 | 40:20:40, dễ vào hàng 3 |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
Ghế VIP | 6 chỗ: Có, khách hàng lựa chọn từ đầu khi mua xe
7 chỗ: Không |
|
Ghế VIP chỉnh điện | 6 chỗ: Chỉnh điện 8 hướng
7 chỗ: Không |
|
Hộp đồ hàng ghế sau | 6 chỗ: Có sạc không dây
7 chỗ: Không |
|
Tựa đầu ghế VIP | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế VIP massage | Có | |
ghế VIP có thông gió | Có | |
Ghế VIP có sưởi | Có | |
Ghế hàng 3 | ||
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Thao tác gập hàng ghế thứ 3 | Có dây kéo (lưng ghế) | |
Vô lăng | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da (trước tháng 3/2024) bọc da nhân tạo (từ tháng 3/2024) | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Sưởi tay lái | Có | |
Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
Điều hoà không khí | ||
Hệ thống điều hòa | Trước 2024: Tự động, 2 vùng
2024: Tự động, 3 vùng |
Trước 2024: Tự động, 2 vùng (trần kim loại)
Tự động, 3 vùng (trần kính)
2024: Tự động, 3 vùng (trần kính & trần kim loại) |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau | Có | |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | |
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau | 8 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 | 2 (ghế dài), 4 ghế VIP) |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 3 | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | Có | |
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | |
Ổ điện xoay chiểu | Có | 220V | |
Sạc không dây | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Hệ thống loa | ||
Hệ thống loa | 13 | |
Loa trầm | 1 | |
Hệ thống đèn nội thất | ||
Đèn trang trí nội thất | Có (đa màu) | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn | |
Nội thất và tiện nghi khác | ||
Phanh tay | Điện tử | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 9 |
||
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế sau | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Hệ thống túi khí | 11 túi khí | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí | |
Túi khí rèm | 2 túi khí | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí | |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Phát hiện sự hiện diện của trẻ em | Tiêu chuẩn | |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
Trợ lái trên đường cao tốc | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | |
Trợ lái làn | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |
Cảnh báo va chạm | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | ||
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng | |
Hệ thống giám sát lái xe | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | ||
Điều khiển xe thông minh | ||
Điều khiển chức năng trên xe | Có | |
Chế độ Người lạ | Có | |
Chế độ Thú cưng | Có | |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Chế độ giảm âm báo | Có | |
Chế độ rửa xe | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing) | Có | |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | |
Điều hướng – Dẫn đường | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | |
Hiển thị bản độ vệ tinh | Có | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | |
An ninh – An toàn | ||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | |
Tiện ích gia đình | ||
Hỏi đáp trợ lý ảo | Có | |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay | Có | |
Giải trí âm thanh | Có | |
Xem phim/video | Có | |
Chơi trò chơi điện tử | Có | |
Tra cứu và truy cập internet | Có | |
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes | Có | |
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại | Có | |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |
Cập nhật phần mềm từ xa | ||
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Dịch vụ về xe | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có | |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng | Có | |
Quản lý sạc | Có | |
eSim đa nhà mạng | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG THEO LUẬT | ||
Năng lượng tiêu thụ WLTP – nguồn sạc 3.5kW | 27,14 | 27,79 |
Năng lượng tiêu thụ WLTP – nguồn sạc 115kW | 23,83 | 24,1 |